スロー
☆ Tính từ đuôi な
Chậm chạp; rề rà; chậm
スローカーブ
Cú đánh bóng xoay người chậm (trong môn bóng chày)
スローモーション
でその
場面
を
見
せた。
Họ đã chiếu cảnh này trong chuyển động chậm.
Sự chậm chạp
〜
モーション
Cử động chậm chạp .

Từ đồng nghĩa của スロー
noun
スロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スロー
スローテンポ スロー・テンポ
(tiết tấu) chậm
スローフード スロー・フード
thức ăn chậm (trái ngược với thức ăn nhanh)
スローウイルス スロー・ウイルス
slow virus
サイドスロー サイド・スロー
chuyển động để ném một quả bóng dọc theo một mặt phẳng thấp, xấp xỉ ngang thay vì một mặt phẳng cao, chủ yếu là thẳng đứng
フリースロー フリー・スロー
ném tự do
スローモーション スロー・モーション
quay chậm video
アンダースロー アンダー・スロー
ném bóng sử dụng kiểu tàu ngầm
ペナルティースロー ペナルティー・スロー
ném phạt