スワップ
Hoán đổi
Phí qua đêm
Phí swap
Giao dịch trao đổi chứng khoán
Hàng hóa đổi chác
Đổi chác
Lãi suất để giữ các vị thế qua đêm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trao đổi; sự đổi chác
〜
取引
Giao dịch swap, giao dịch trao đổi tín dụng cho nhau giữa các ngân hàng trung ương của các nước .

Bảng chia động từ của スワップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | スワップする |
Quá khứ (た) | スワップした |
Phủ định (未然) | スワップしない |
Lịch sự (丁寧) | スワップします |
te (て) | スワップして |
Khả năng (可能) | スワップできる |
Thụ động (受身) | スワップされる |
Sai khiến (使役) | スワップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | スワップすられる |
Điều kiện (条件) | スワップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | スワップしろ |
Ý chí (意向) | スワップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | スワップするな |