ズームアップ
ズーム・アップ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phóng to

Bảng chia động từ của ズームアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ズームアップする/ズーム・アップする |
Quá khứ (た) | ズームアップした |
Phủ định (未然) | ズームアップしない |
Lịch sự (丁寧) | ズームアップします |
te (て) | ズームアップして |
Khả năng (可能) | ズームアップできる |
Thụ động (受身) | ズームアップされる |
Sai khiến (使役) | ズームアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ズームアップすられる |
Điều kiện (条件) | ズームアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ズームアップしろ |
Ý chí (意向) | ズームアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ズームアップするな |
ズームアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ズームアップ

Không có dữ liệu