ズームバック
ズーム・バック
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
To zoom back

Bảng chia động từ của ズームバック
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ズームバックする/ズーム・バックする |
Quá khứ (た) | ズームバックした |
Phủ định (未然) | ズームバックしない |
Lịch sự (丁寧) | ズームバックします |
te (て) | ズームバックして |
Khả năng (可能) | ズームバックできる |
Thụ động (受身) | ズームバックされる |
Sai khiến (使役) | ズームバックさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ズームバックすられる |
Điều kiện (条件) | ズームバックすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ズームバックしろ |
Ý chí (意向) | ズームバックしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ズームバックするな |
ズームバック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ズームバック

Không có dữ liệu