Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キーパー
ốc vít
キーパーチャージ キーパー・チャージ
keeper charge
ハンドルキーパー ハンドル・キーパー
designated driver (e.g. at party, dinner, etc.)