セイフティボックス
セイフティ・ボックス
☆ Danh từ
Két an toàn
ホテル
の
セイフティボックス
に
パスポート
を
入
れておきました。
Tôi đã để hộ chiếu trong két an toàn của khách sạn.

セイフティボックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セイフティボックス

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu