Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セイヨウヒルガオ
セイヨウヒルガオ属 セイヨウヒルガオぞく
chi convolvulus (một chi gồm khoảng 200 đến 250 loài thực vật có hoa trong họ bìm bìm (convolvulaceae))
セイヨウヒルガオ属 セイヨウヒルガオぞく
chi convolvulus (một chi gồm khoảng 200 đến 250 loài thực vật có hoa trong họ bìm bìm (convolvulaceae))