セカント
☆ Danh từ
Secant

セカント được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu セカント
セカント
secant
割線 / セカント
かっせん / セカント
cát tuyến
Các từ liên quan tới セカント
セカント(sec x) セカント(sec x)
hàm lượng giác secant, kí hiệu là sec. là một hàm lượng giác phụ ngoài các hàm chính như sin, cos, tan, cot.