セカンドライフ
セカンドライフ
☆ Danh từ
Cuộc sống thứ hai; cuộc sống sau khi về hưu
退職後
、
私
は
田舎
で
セカンドライフ
を
楽
しんでいます。
Sau khi nghỉ hưu, tôi đang tận hưởng cuộc sống thứ hai ở vùng quê.
Second Life (tên một thế giới thực tế ảo)

セカンドライフ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セカンドライフ

Không có dữ liệu