セクション
☆ Danh từ
Phần; mục.

Từ đồng nghĩa của セクション
noun
セクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セクション
CDATAセクション CDATAセクション
phần dữ liệu ký tự
クリティカルセクション クリティカル・セクション
đoạn (chương trình) tới hạn
アドオンセクション アドオン・セクション
phần phụ trợ
オンラインテストセクション オンラインテスト・セクション
vùng kiểm tra trực tuyến
ノンセクション ノン・セクション
unaffiliated
セクションペーパー セクション・ペーパー
section paper
リズムセクション リズム・セクション
bộ phận nhịp điệu
セクション区画 セクションくかく
phân vùng