セクレタリー
☆ Danh từ
Thư ký
セクレタリー
は、
会議
の
準備
や
書類整理
など、
重要
な
事務作業
を
担当
している。
Thư ký phụ trách các công việc hành chính quan trọng như chuẩn bị cuộc họp và sắp xếp tài liệu.

セクレタリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セクレタリー

Không có dữ liệu