セックスチェック
セックス・チェック
☆ Danh từ
Kiểm tra giới tính
昔
の
国際大会
では
選手
の
セックスチェック
が
行
われることがある。
Trong các giải đấu quốc tế ngày trước, đôi khi có kiểm tra giới tính vận động viên.

セックスチェック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セックスチェック

Không có dữ liệu