Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セッションID セッションID
mã định danh phiên
ナイト・セッション ナイト・セッション
phiên giao dịch ban đêm
セッション鍵 セッションかぎ
khóa phiên
セッション層 セッションそう
lớp phiên
セッション
phiên họp; hội nghị.
セッションセレクタ セッション・セレクタ
bộ chọn phiên
プリンタセッション プリンタ・セッション
phiên máy in
ジャムセッション ジャム・セッション
jam session