セツルメント
セッツルメント
Nhà định cư
☆ Danh từ
Công tác định cư, công tác xã hội, công tác phúc lợi
セツルメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セツルメント

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu