Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セメント
xi măng
セメント/アスファルト セメント/アスファルト
Xi măng/asphalt
骨セメント こつセメント
xi măng xương
セメント質 セメントしつ
セメント瓦 セメントがわら
ngói xi măng
アスベストセメント アスベスト・セメント
xi măng có chất amiăng.
ソイルセメント ソイル・セメント
soil cement
アルミナセメント アルミナ・セメント
alumina cement
セメントモルタル セメント・モルタル
cement mortar
Đăng nhập để xem giải thích