セラピー
☆ Danh từ
Therapy

セラピー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セラピー
プレーセラピー プレー・セラピー
play therapy
オキュペーショナルセラピー オキュペーショナル・セラピー
occupational therapy
セラピードッグ セラピー・ドッグ
therapy dog
アニマルセラピー アニマル・セラピー
animal therapy
スピーチセラピー スピーチ・セラピー
speech therapy
ミュージックセラピー ミュージック・セラピー
music therapy
ダンスセラピー ダンス・セラピー
dance therapy