セリウム
☆ Danh từ
Nguyên tố Xê-ri; Xe-ri.

セリウム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セリウム
セリウム入りタングステン電極棒 セリウムいりタングステンでんきょくぼう
que điện cực Tungsten chứa Cerium
セリウム入りタングステン電極棒 セリウムいりタングステンでんきょくぼう
que điện cực Tungsten chứa Cerium