Các từ liên quan tới セレノプロテインP
セレノプロテイン セレノプロテイン
selenoprotein (là bất kỳ protein nào có chứa dư lượng axit amin selenocystein)
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic
P式血液型 Pしきけつえきがた
hệ thống nhóm máu P
p型半導体 ピーがたはんどうたい
bán dẫn loại p
P型(重ね合わせ用)圧着スリーブ Pかた(かさねあわせよう)あっちゃくスリーブ
ống cốt loại P (dùng để chồng lên nhau)