冠婚葬祭 かんこんそうさい
bốn nghi thức cổ quan trọng
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức
婚 くながい
sexual intercourse
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
本葬 ほんそう
tang lễ hình thức
葬送 そうそう
sự có mặt ở (tại) một tang lễ