セレン化亜鉛
セレンかあえん
☆ Danh từ
Kẽm selenua (là một hợp chất rắn, màu vàng nhạt bao gồm kẽm và selen)

セレン化亜鉛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セレン化亜鉛
酸化亜鉛 さんかあえん
kẽm oxit
硫化亜鉛 りゅうかあえん
kẽm sulfide (là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là ZnS)
塩化亜鉛 えんかあえん
clo-rua kẽm, kẽm clo-rua
亜セレン酸 あセレンさん
axit selenơ (axit vô cơ, công thức: h₂seo₃)
亜鉛 あえん
kẽm
酸化亜鉛ユージノールセメント さんかあえんユージノールセメント
oxit kẽm cement có eugenol
亜鉛化合物 あえんかごーぶつ
hợp chất kẽm
亜セレン酸ナトリウム あセレンさんナトリウム
natri selenit (một loại muối, công thức: na₂seo₃ và na₂seo₃.(h₂o)₅)