チェロ
セロ
☆ Danh từ
Đàn xelô; viôlôngsen; đàn vilônxen.

セロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セロ
セロテープ セロ・テープ
băng dính trong; băng dính giấy bóng kính; băng keo
セロテープ セロ・テープ
băng dính trong; băng dính giấy bóng kính; băng keo