Các từ liên quan tới セロトニン受容体作動薬
薬物受容体 やくぶつじゅようたい
thụ thể thuốc
セロトニン作動性ニューロン セロトニンさどうせいニューロン
chất dẫn truyền thần kinh serotonin
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào
ドーパミン受容体 ドーパミンじゅようたい
thụ thể dopamine (là một nhóm các thụ thể kết hợp protein G nổi bật trong hệ thống thần kinh trung ương của động vật có xương sống)
セロトニン セロトニン
Một trong những amin hoạt tính sinh học. Nó được tổng hợp từ tryptophan in vivo và có nhiều trong não, lá lách, đường tiêu hóa và huyết thanh. Nó hoạt động trên việc truyền thần kinh của não và cũng có tác dụng ổn định tâm trí