センサー
センサ センサー
Cảm biến
☆ Danh từ
Thiết bị cảm ứng.

Từ đồng nghĩa của センサー
noun
センサ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu センサ
センサー
センサ センサー
thiết bị cảm ứng.
センサ
cảm biến
Các từ liên quan tới センサ
振動センサ/漏液センサ/その他センサ しんどうセンサ/ろうえきセンサ/そのほかセンサ
cảm biến rung / cảm biến rò rỉ / các cảm biến khác
振動センサ/漏液センサ/その他センサオプション しんどうセンサ/ろうえきセンサ/そのほかセンサオプション
cảm biến rung / cảm biến rò rỉ / tùy chọn cảm biến khác
変位センサ/測長センサ へんいセンサ/そくちょうセンサ
cảm biến di chuyển/ cảm biến đo chiều dài
イメージセンサー イメージセンサ イメージ・センサー イメージ・センサ
cảm biến ảnh
アクセルセンサー アクセルセンサ アクセル・センサー アクセル・センサ
accelerator sensor
センサI/Oコネクタ/センサコネクタ中継ボックス センサI/Oコネクタ/センサコネクタちゅうけいボックス
dây nối i/o cảm biến/ hộp nối cảm biến.
加速度センサー かそくどセンサー かそくどセンサ
accelerometer
スイッチ/センサ/コントローラ スイッチ/センサ/コントローラ
bộ chuyển đổi / cảm biến / bộ điều khiển