センチ
Xăngti, làmột tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ ước số nhỏ hơn 100 lần
Xăngti, là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ ước số nhỏ hơn 100 lần
Xăngti (ký hiệu: c) là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ ước số nhỏ hơn 100 lần
☆ Danh từ
Gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
Xen-ti-mét.

センチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới センチ
おセンチ おせんち
sentimental, sentimentality