センチメント
☆ Danh từ
Cảm xúc; tình cảm; cảm nghĩ
ネット上
の
センチメント
を
分析
することは
マーケティング
に
役立
つ。
Phân tích cảm xúc trên mạng có thể giúp ích cho marketing.

センチメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới センチメント

Không có dữ liệu