セージ
セイジ
Xô thơm
Xôn
Hoa xôn
Salvia officinalis (một loài thực vật có hoa trong họ hoa môi (lamiaceae))
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sage

Từ đồng nghĩa của セージ
noun
セージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セージ

Không có dữ liệu