ゼネラルコントラクター
ゼネラルコントラクタ ゼネラル・コントラクター ゼネラル・コントラクタ
☆ Danh từ
General contractor, major construction contractor

ゼネラルコントラクター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゼネラルコントラクター

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu