ゼリー
ジェリー ジェリィ
☆ Danh từ
Thạch; nước hoa quả nấu đông.
ゼリー
は
冷
えると
固
くなる。
Thạch đông lại khi nó nguội đi.

Từ đồng nghĩa của ゼリー
noun
ゼリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゼリー
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
コーヒーゼリー コーヒー・ゼリー
cà phê thạch
フルーツゼリー フルーツ・ゼリー
fruit jelly, fruit jello
服薬ゼリー ふくやくゼリー
kẹo dẻo hỗ trợ uống thuốc (dạng kẹo dẻo có chứa các thành phần giúp người dùng dễ dàng nuốt viên thuốc hơn)
潤滑ゼリー じゅんかつゼリー
gel bôi trơn
蒟蒻ゼリー こんにゃくゼリー
thạch trái cây
ゼリービーンズ ジェリービーンズ ゼリー・ビーンズ ジェリー・ビーンズ
Kẹo Jelly Bean