ゼロメートル
ゼロ・メートル
☆ Danh từ
Mực nước biển
この
山
の
頂上
は
ゼロメートル
より
高度
が
高
いです。
Đỉnh của ngọn núi này có độ cao cao hơn mực nước biển.

ゼロメートル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゼロメートル

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu