Kết quả tra cứu ソれん
Các từ liên quan tới ソれん
ソ連
ソれん それん
「LIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Liên-xô
ソ連
は
最後
の
手段
としてしかその
国
を
空爆
しないだろう。
Liên Xô sẽ chỉ sử dụng các cuộc không kích trong nước như một biện pháp cuối cùng.
イタルタス通信社ソ連時代
の
タス通信社
が
名前
が
変
わって
国営イタルタス通信社
となった。
Tên thông tấn xã TASS thời kỳ thuộc Liên Xô của hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS đã được đổi thành ITAR-TASS do nhà nước điều hành
ソ連
はわが
国
に
対
して
強
い
態度
をとった。
Liên Xô có thái độ thù địch với chúng tôi.
◆ Xô viết.
ソ連通学者
は
何
を
勉強
しますか?
Một nhà Xô viết học nghiên cứu những gì?

Đăng nhập để xem giải thích