Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フラ
hula (dance)
フラ語 フラご
tiếng Pháp
フライズ フラ・イズ
flies, area over the stage of a theater (containing overhead lights, drop curtains, etc.)
フラフープ フラ・フープ
vòng lắc eo
フラダンス フラ・ダンス
nhảy Hula
振られる ふられる フラれる
bị đá; bị từ chối
ビン南語 ビンなんご ミンなんご
tiếng Mân Nam