Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソケットレンチ
ソケット/ソケットレンチ ソケット/ソケットレンチ
Ốc vít/đầu vít ốc
ソケットレンチ用ソケット ソケットレンチようソケット
đầu tuýp (một dụng cụ được sử dụng kết hợp với cờ lê lực để vặn các loại ốc vít có đầu lục giác)
ソケットレンチ用ソケットスタンダード ソケットレンチようソケットスタンダード
Đầu lắc dùng cho ổ cắm tiêu chuẩn
絶縁ソケットレンチ ぜつえんソケットレンチ
cờ lê đầu tuýp cách điện
防爆ソケットレンチ ぼうばくソケットレンチ
cờ lê đầu tuýp chống cháy nổ
絶縁ソケット/ソケットレンチ ぜつえんソケット/ソケットレンチ
Ốc cách điện/đầu vặn ốc
防爆ソケット/ソケットレンチ ぼうばくソケット/ソケットレンチ
Ổ cắm chống nổ / đầu vặn ốc chống nổ
ソケットレンチ付属品 ソケットレンチふぞくひん
phụ kiện cờ lê đầu tuýp