ソフト
ソフト
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Phần mềm (máy vi tính).
Mềm; nhẹ
〜
クリーム
Kem xốp, kem mềm

Từ đồng nghĩa của ソフト
adjective
Từ trái nghĩa của ソフト
ソフト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフト
パブリックドメインソフト パブリックドメインソフトウェア パブリックドメインソフトウエア パブリック・ドメイン・ソフト パブリック・ドメイン・ソフトウェア パブリック・ドメイン・ソフトウエア
phần mềm khu vực công cộng
アンチウィルスソフト アンチウイルスソフト アンチウィルス・ソフト アンチウイルス・ソフト
chương trình chống virút
コンピュータソフト コンピューターソフト コンピュータ・ソフト コンピューター・ソフト
phần mềm máy tính
グラフィックソフトウェア グラフィックソフト グラフィック・ソフトウェア グラフィック・ソフト
phần mềm đồ họa
ソフトドリンク ソフト・ドリンク ソフトドリンク
đồ uống nhẹ; nước ngọt.
ソフトリターン ソフト・リターン ソフトリ・ターン
xuống dòng mềm
ソフト・エラー ソフト・エラー
lỗi phần mềm
PCソフト PCソフト
phần mềm máy tính cá nhân