Các từ liên quan tới ソフトウェア特許とフリーソフトウェア
フリーソフトウェア フリーソフトウエア フリー・ソフトウェア フリー・ソフトウエア
phần mềm miễn phí
特注ソフトウェア とくちゅうソフトウェア
phần mềm khách hàng
特許 とっきょ
sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế
ソフトウェア許諾契約 ソフトウェアきょだくけいやく
thoả thuận cấp phép phần mềm
特許群 とっきょぐん
nhóm bằng sáng chế
特許主 とっきょぬし
người được cấp bằng sáng chế.
特許権 とっきょけん
quyền dùng bằng sáng chế
特許庁 とっきょちょう
nơi cấp bằng sáng chế