ソフトテニス
ソフトテニス
☆ Danh từ
Quần vợt mềm (soft tennis)
彼
は
高校
で
ソフトテニス部
に
入
っていた。
Anh ấy từng tham gia câu lạc bộ quần vợt mềm ở trường cấp ba.

ソフトテニス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフトテニス

Không có dữ liệu