ソプラノ
☆ Danh từ
Giọng nữ cao; xô-pra-nô.

ソプラノ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソプラノ
コロラトゥーラソプラノ コロラチュラソプラノ コロラトゥーラ・ソプラノ コロラチュラ・ソプラノ
coloratura soprano
ボーイソプラノ ボーイ・ソプラノ
giọng nam cao
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef
コロラトゥーラソプラノ コロラチュラソプラノ コロラトゥーラ・ソプラノ コロラチュラ・ソプラノ
coloratura soprano
ボーイソプラノ ボーイ・ソプラノ
giọng nam cao
ソプラノ記号 ソプラノきごう
soprano clef