Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ソムリエ
ソムリエール
người hầu rượu (ở quán rượu)
ソムリエ エプロン
ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン
tạp dề ngang hông dài cho nhân viên phục vụ nhà hàng
ロング(ソムリエ)エプロン ロング(ソムリエ)エプロン
Dải lông (somelier) áo choàng.
Đăng nhập để xem giải thích