ソリダリティー
☆ Danh từ
Sự đoàn kết; tinh thần đoàn kết
地域
の
ソリダリティー
が
災害時
に
力
を
発揮
した。
Tinh thần đoàn kết của cộng đồng đã phát huy sức mạnh trong lúc thiên tai.

ソリダリティー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソリダリティー

Không có dữ liệu