Các từ liên quan tới ソルビン酸カリウム
ソルビン酸 ソルビンさん
hợp chất hóa học axit sorbic
クロム酸カリウム クロムさんカリウム
crôm kali
青酸カリウム せいさんカリウム
Kali cyanide
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)
硝酸カリウム しょうさんカリウム
kali nitrat (hay còn gọi là diêm tiêu, là hợp chất hóa học có công thức hóa học là KNO₃)
過マンガン酸カリウム かマンガンさんカリウム
thuốc tím kali mangan
グリチルリチン酸二カリウム グリチルリチンさんにカリウム
Dipotassium Glycyrrhizate (chức năng như một chất điều hòa da với đặc tính chống viêm và làm dịu da trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân)
二クロム酸カリウム にクロムさんカリウム
potassium dichromate (K2Cr2O7)