ソーイングセット
ソーイング・セット ソーイングセット
☆ Danh từ
Bộ dụng cụ may đo.
Dụng cụ may

ソーイングセット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソーイングセット
ソーイングセット/裁縫箱 ソーイングセット/さいほうばこ
dụng cụ may/ hộp đựng đồ may.
ソーイングセット/裁縫箱 ソーイングセット/さいほうばこ
dụng cụ may/ hộp đựng đồ may.