ソーシャル
ソシアル
☆ Danh từ
Xã hội
ソーシャル・アドバタイジング
Sự quảng cáo mang tính xã hội

ソーシャル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソーシャル
ソーシャル・エンジニアリング ソーシャル・エンジニアリング
tấn công phi kỹ thuật
ソーシャルスキル ソーシャル・スキル
kĩ năng xã hội
ソーシャルメディア ソーシャル・メディア
truyền thông xã hội
ソーシャルワーク ソーシャル・ワーク
công tác xã hội
ソーシャルセキュリティー ソーシャル・セキュリティー
an ninh xã hội
ソーシャルリクルーティング ソーシャル・リクルーティング
tuyển dụng qua mạng xã hội
ソーシャルケースワーク ソーシャル・ケースワーク
công tác xã hội
ソーシャルケースワーカー ソーシャル・ケースワーカー
nhân viên công tác xã hội