ソシアルワーカー
ソーシャルワーカー ソシアル・ワーカー ソーシャル・ワーカー
☆ Danh từ
Người công nhân làm các công việc xã hội.

ソーシャルワーカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソーシャルワーカー
メディカルソーシャルワーカー メディカル・ソーシャルワーカー
medical social worker, MSW