Các từ liên quan tới ソールズベリー・ステーキ
ステーキ屋 ステーキや
quán bán thịt nướng, nhà hàng chuyên bán món bít-tết
ステーキ皿 ステーキさら
đĩa thịt bò nướng
món thịt bò rán kiểu châu Âu; món bò bit-tết.
サーロインステーキ サーロイン・ステーキ
bít tết
ロースステーキ ロース・ステーキ
loin steak
ランプステーキ ランプ・ステーキ
rump steak
ハンバーグステーキ ハンバーグ・ステーキ
Bít tết Hamburger (Hamburger steak)
ミニッツステーキ ミニッツ・ステーキ
minute steak