Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソール・タイ
sole
ウエッジソール ウェッジソール ウエッジ・ソール ウェッジ・ソール
wedge sole
ラギッドソール ラギッド・ソール
rugged sole, tire tread-style shoe sole (tyre)
レモンソール レモン・ソール
lemon sole (Microstomus kitt)
コモンソール コモン・ソール
common sole (Solea solea)
ラバーソール ラバー・ソール
rubber sole
Thái (đây là từ tiếng nhật để chỉ thái lan, không phải từ chuyên ngành xây dựng)
ca-ra-vát; cà vạt