Các từ liên quan tới ソー・バ・フラ・テイン
hula (dance)
フラ語 フラご
tiếng Pháp
バ行 バぎょう バゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong bu
ソー活 ソーかつ
sử dụng mạng xã hội để tìm việc làm
フラフープ フラ・フープ
hula hoop, Hula-Hoop
フラダンス フラ・ダンス
hula dance
フライズ フラ・イズ
flies, area over the stage of a theater (containing overhead lights, drop curtains, etc.)
振られる ふられる フラれる
bị đá; bị từ chối