Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タイトスカート タイト・スカート
váy ôm.
タイトバック タイト・バック
tight back
タイト
chặt; bó sát; vừa sát người
ロープ
dây cáp; dây thừng.
dây thừng
ロープ、ヒモ ロープ、ヒモ
Dây thừng, dây cáp.
PPロープ PPロープ
dây thừng pp
PEロープ PEロープ
dây thừng pe