タイムアウト
☆ Danh từ
Hết giờ

タイムアウト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイムアウト
コマンドタイムアウト コマンド・タイムアウト
thời gian chờ lệnh
バックライトタイムアウト バックライト・タイムアウト
backlight time out
コマンドタイムアウト コマンド・タイムアウト
thời gian chờ lệnh
バックライトタイムアウト バックライト・タイムアウト
backlight time out