タイムスタンプカウンタ
タイム・スタンプ・カウンタ
☆ Danh từ
Máy đếm thời gian (time stamp counter)
Bộ đếm thời gian

タイムスタンプカウンタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイムスタンプカウンタ

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu