タイムスリップ
タイム・スリップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vượt thời gian

Bảng chia động từ của タイムスリップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タイムスリップする/タイム・スリップする |
Quá khứ (た) | タイムスリップした |
Phủ định (未然) | タイムスリップしない |
Lịch sự (丁寧) | タイムスリップします |
te (て) | タイムスリップして |
Khả năng (可能) | タイムスリップできる |
Thụ động (受身) | タイムスリップされる |
Sai khiến (使役) | タイムスリップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タイムスリップすられる |
Điều kiện (条件) | タイムスリップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | タイムスリップしろ |
Ý chí (意向) | タイムスリップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | タイムスリップするな |
タイムスリップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイムスリップ

Không có dữ liệu