タイムトンネル
タイムトンネル
☆ Danh từ
Đường hầm thời gian
タイムトンネル
を
通
って
未来
の
世界
を
見
てみたい。
Tôi muốn đi qua đường hầm thời gian để nhìn thấy thế giới tương lai.

タイムトンネル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タイムトンネル

Không có dữ liệu